Rp5151
Rp88436
-70%
456 Terjual
shipping entrance icon
Garansi tiba: 24 - 27 Agustus
Dapatkan Voucher s/d Rp10.000 jika pesanan terlambat.
service entrance icon
Bebas Pengembalian · COD-Cek Dulu

Spesifikasi

Stok,Merek

Deskripsi

waist|Danh từ · Eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể) · Phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng) · Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ) · Chỗ thắt lại, chỗ eo · Phần Waist to hip ratio (WHR) là gì? Cách tính chỉ số WHR - Long ChâuWaist to hip ratio hay chỉ số vòng eo/vòng hông là một trong những chỉ số quan trọng của cơ thể, phải ánh tỷ lệ cơ thể có cân đối, phù hợp hay không.! WAIST - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.lawaist {danh} · eo · vòng eo · thắt lưng · chỗ thắt lại. volume_up. wasp waist {danh}. VI. lưng ong; đường eo rất nhỏ. volume_up. slender-waisted bowl! Nghĩa của từ Waist - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaDanh từ · Eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể) · Phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng) · Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ) · Chỗ thắt lại, chỗ eo · Phần! Waist là số đo gì? Tất cả những điều cần biết vế Waist – May10Trong lựa chọn trang phục, Waist có nghĩa biểu thị vòng eo, đây là phần bụng giữa xương sườn và hông. Còn trong các sản phẩm thời trang, Waist! Waist là gì? Các khái niệm về waist và cách duy trì vòng eo đẹpWaist có thể hiểu là vòng eo, hay số đo chu vi của phần eo cơ thể. Trong lĩnh vực thời trang, waist là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn chọn được nhữ!

sembunyikan
barangnya bagus
thumbnail
20-05-2025 13:40
likesMembantu(1)
more
11-07-2024 22:09
likes
more
Lihat Semua Ulasan (4)
Chat Sekarang
Masukkan Keranjang
Beli Sekarang