Spesifikasi
Deskripsi
other artinya|Founded in 1980, NABA (Nouva Accademia Di Belle Arti) is the largest private art institute in Italy, a member of AFAM (Higher Education in Art and Music) - a Nghĩa của từ Otherwise - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaTính từ · Khác; tình trạng khác · lẽ ra. Her poor delivery, spoilt an otherwise good speech: Cách nói kém cỏi của cô ta đã làm hỏng bài diễn! Arti đồng hành cùng đoàn thiện nguyện Nghệ sĩ Khương Dừa thămArti đồng hành cùng đoàn thiện nguyện Nghệ sĩ Khương Dừa thăm và tặng quà bà con xóm trọ Dịch bệnh đến bất ngờ, khiến bà con gặp khó khăn trong! Introduction of Schools - EduchancesFounded in 1980, NABA (Nouva Accademia Di Belle Arti) is the largest private art institute in Italy, a member of AFAM (Higher Education in Art and Music) - a! Nghĩa của từ Otherwise - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaPhó từ · Khác, cách khác · Nếu không thì · Mặt khác, về mặt khác.! Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh - Step Up EnglishOtherwise được sử như một liên từ với nghĩa là “nếu không thì, ngoài ra thì, dẫu sao thì”. Khi sử dụng otherwise, hai mệnh đề phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.!
